--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ emery rock chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khé cổ
:
Have one's throat contracted by too much sweetnessăn mật đặc quá khé cổTo have one's throat contracted by eating too thick molasses
+
wealthy
:
giàu, giàu có
+
cảm
:
To catch a cold, to be ill (because of a sudden change in the weather, too much sun..)bị cảm nhẹto catch a slight coldbị cảm lạnhto catch a chillbị cảm nắngto get a sunstroke
+
đô
:
như kinh đô (nói tắt)Dời đô đi một nơi khácTo move the capital to another place
+
chậu
:
Basin, potchậu thaua copper basinchậu giặta washing basinmột chậu nướca basin of waterchậu hoaa flower-pot